Tổ chức sự kiện là một lĩnh vực quan trọng trong kinh doanh và truyền thông, đóng vai trò kết nối thương hiệu với khách hàng, đối tác. Vậy trong tiếng Anh, tổ chức sự kiện được gọi là gì? Những thuật ngữ chuyên ngành nào thường được sử dụng trong lĩnh vực này? Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn giúp giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế. Bài viết này của Sen Xanh Event sẽ giải đáp khái niệm “tổ chức sự kiện” trong tiếng Anh và giới thiệu những thuật ngữ phổ biến mà người làm sự kiện cần biết.

1. Tổ chức sự kiện tiếng anh là gì?

Tổ chức sự kiện là quá trình lập kế hoạch, điều phối và thực hiện các sự kiện như hội nghị, hội thảo, lễ khai trương, tiệc công ty, triển lãm, và nhiều hoạt động khác. Trong tiếng Anh, tổ chức sự kiện được gọi là "event organization" hoặc "event planning.

Tổ chức sự kiện

2. Thuật ngữ trong tổ chức sự kiện

Trong ngành tổ chức sự kiện, có rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành giúp các chuyên gia giao tiếp hiệu quả và hiểu rõ vai trò của từng người trong quy trình tổ chức sự kiện. Sau đây, các bạn có thể tham khảo những thuật ngữ quan trọng cần biết.

2.1 Event Coordinator – Điều phối sự kiện

Event Coordinator là người chịu trách nhiệm giám sát và điều phối các hoạt động trong sự kiện. Họ đảm bảo mọi yếu tố từ nhân sự, thiết bị tổ chức sự kiện, địa điểm đến lịch trình đều được sắp xếp hợp lý và diễn ra theo kế hoạch.

2.2 Event Planner – Lên kế hoạch tổ chức sự kiện

Event Planner là người lập kế hoạch cho sự kiện, từ ý tưởng ban đầu đến các bước thực hiện chi tiết. Họ làm việc chặt chẽ với khách hàng để hiểu mong muốn và nhu cầu, sau đó thiết kế một kế hoạch phù hợp.

2.3 Event Manager – Quản lý sự kiện

Event Manager là người chịu trách nhiệm tổng thể về sự kiện, từ khâu lập kế hoạch, triển khai cho đến khi kết thúc. Vai trò này đòi hỏi kỹ năng quản lý, lãnh đạo và giải quyết vấn đề.

Sự kiện với ý tưởng sáng tạo

2.4 Artistic Director – Chỉ đạo nghệ thuật

Artistic Director là người chịu trách nhiệm về phần nội dung nghệ thuật của sự kiện. Họ đảm bảo mọi yếu tố từ ánh sáng, âm thanh, sân khấu đến trình diễn đều đạt chuẩn và phù hợp với chủ đề sự kiện.

2.5 Director – Đạo diễn

Director là người chịu trách nhiệm tổng thể về mặt dàn dựng và tổ chức nội dung sự kiện. Họ có vai trò quan trọng trong việc chỉ đạo tất cả các bộ phận hoạt động ăn khớp với nhau.

2.6 Marketing/Publicity Manager – Quản lý Marketing/Quảng bá sự kiện

Marketing/Publicity Manager là người chịu trách nhiệm về việc quảng bá và tiếp thị sự kiện. Họ đảm bảo sự kiện được nhiều người biết đến và thu hút lượng khách tham dự như mong đợi.

Sự kiện độc đáo

3. Các thuật ngữ khác của tổ chức sự kiện tiếng anh là gì?

Trong ngành tổ chức sự kiện, có rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng phổ biến. Đó là những thuật ngữ sau đây.

3.1 Thuật Ngữ Về Loại Hình Sự Kiện

Conference – Hội nghị
Seminar – Hội thảo chuyên đề
Workshop – Buổi thực hành, đào tạo
Trade Show – Hội chợ thương mại
Exhibition – Triển lãm
Product Launch – Sự kiện ra mắt sản phẩm
Networking Event – Sự kiện kết nối doanh nghiệp

3.2 Thuật Ngữ Về Quy Trình Tổ Chức Sự Kiện

Event Planning – Lập kế hoạch sự kiện
Event Management – Quản lý sự kiện
Logistics – Hậu cần
Run Sheet – Kịch bản chi tiết của sự kiện
Venue Selection – Lựa chọn địa điểm tổ chức
Floor Plan – Sơ đồ bố trí sự kiện
Budgeting – Lập ngân sách

Sự kiện trao giải

3.3 Thuật Ngữ Liên Quan Đến Khách Mời & Đối Tượng Dự Sự Kiện

Attendee – Người tham dự
VIP Guest – Khách mời quan trọng
Speaker – Diễn giả
Exhibitor – Nhà triển lãm
Sponsor – Nhà tài trợ

3.4 Thuật Ngữ Về Thiết Bị & Kỹ Thuật Sự Kiện

AV Equipment (Audio-Visual Equipment) – Thiết bị âm thanh & hình ảnh
Backdrop – Phông nền sân khấu
LED Screen – Màn hình LED
Lighting System – Hệ thống ánh sáng
Live Streaming – Truyền hình trực tiếp

3.5 Thuật Ngữ Về Hoạt Động Marketing & Truyền Thông Sự Kiện

Event Branding – Xây dựng thương hiệu sự kiện
Press Release – Thông cáo báo chí
Social Media Promotion – Quảng bá qua mạng xã hội
Engagement Strategy – Chiến lược thu hút khách hàng
Thuật Ngữ Về Quá Trình Sau Sự Kiện
Post-Event Evaluation – Đánh giá sau sự kiện
Feedback Collection – Thu thập phản hồi
Event Report – Báo cáo sự kiện

Việc nắm vững các thuật ngữ phổ biến về tổ chức sự kiện sẽ giúp các nhà tổ chức sự kiện chuyên nghiệp dễ dàng giao tiếp, lập kế hoạch và triển khai chương trình một cách hiệu quả. Nếu bạn đang làm trong lĩnh vực này, mong rằng những chia sẻ của Sen Xanh Event sẽ giúp các bạn nâng cao kỹ năng của mình.

Lần đầu tiên hợp tác với Sen Xanh tổ chức sự kiện cho tập đoàn của chúng tôi, tôi thật sự bất ngờ với những gì mà Sen Xanh mang lại. Sự chuyên nghiệp, tận tâm, trách nhiệm, chúng tôi sẽ tiếp tục tin tưởng và hợp tác với Sen Xanh trong những lần tổ chức tiếp theo.

Mr: Jaspaert Bruno - Tổng Giám Đốc Deep C - Belgium
Xem thêm

Đã có dịp hợp tác cùng với Sen Xanh Event , tôi thực sự hài lòng về phong cách làm việc chuyên nghiệp và có trách nhiệm với công việc. Chúng tôi vẫn sẽ lựa chọn Sen Xanh Event trong nhiều chương trình sắp tới.

Mrs: Huyền Phạm - GDNS Tập đoàn BĐS Sunshine - Vietnam
Xem thêm

Đặc thù công việc phải làm việc nhiều các hoạt động và đại diện cho người lao động để tổ chức những chương trình ý nghĩa sâu sắc. Tuy nhiên chưa thấy đơn vị nào nhiệt tình như Sen Xanh. Có nhiều lúc bên mình thay đổi chương trình bất ngờ nhưng Sen Xanh vẫn vui vẻ hỗ trợ, hợp tác với trách nhiệm cao nhất. 

Mrs: Phạm Hằng - Chủ Tịch CĐ KKT Hải Phòng - Vietnam
Xem thêm

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI HÃY GỌI ĐẾN 0974468391

hoặc để lại cho chúng tôi một tin nhắn [email protected]